Đặc Điểm và Ứng Dụng củaQue hàn Kuangtai KT-401( E6019)
Click vào đây để Xem và tải CATALOGUE
Các Tiêu chuẩn Kỹ Thuật
Model: KT-401
Tiêu chuẩn Mỹ( AWS): A 5.1/A5.1M E6019/E4319
Tiêu chuẩn Châu Âu( EN):2560-A E35 2 RA 1 2
Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS: Z3211 E4319
Tiêu chuẩn Trung Quốc( GB): T5117 E4319
Đường kính : 2.6mm; 3.2mm,4.0mm ,5.0mm và 6.0mm
Thành Phần Hóa học(%)
C |
Si |
Mn |
P |
S |
0.09 |
0.10 |
0.47 |
0.022 |
0.007 |
Thành Phần Vật lý
Y.S (MPa) |
T.S (MPa) |
EI. (%) |
IV (J) |
438 |
495 |
28 |
0 ℃(110), -20 ℃(82) |
Vị trí hàn : F/H – Fillet và V/OH
Nguồn hàn , kích thức và Quy cách đóng gói:
Vị trí Hàn |
Đường kính (mm) |
Dòng hàn (A) |
|
Min. |
Max. |
||
F/H- Fillet |
2.6mm |
70 |
110 |
V/OH |
2.6mm |
40 |
70 |
F/H- Fillet |
3.2mm |
110 |
150 |
V/OH |
3.2mm |
60 |
120 |
F/H- Fillet |
4.0mm |
130 |
190 |
V/OH |
4.0mm |
110 |
160 |
F/H- Fillet |
5.0mm |
170 |
240 |
F/H- Fillet |
6.0mm |
230 |
300 |
Ứng dụng :
Que hàn Kuangtai KT-401( E6019)Thích hợp cho hàn đối đầu hoặc hàn phi lê của thép nhẹ (độ dày <20 mm), chẳng hạn như nhà tàu, máy móc, kết cấu thép, xe cộ và cầu
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 5,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: [email protected]
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0968750888
Email: [email protected]
www.Sieuthiquehan.com, www.Quehankimtin.vn, www.Quehankiswel.vn, www.Quehanvietduc.com, www.Quehannikko.com, www.Quehankobe.com, www.Quehanchosun.com